Kẽm có tác dụng gì? Sử dụng Kẽm như nào cho đúng cách?
Kẽm là một hoạt chất mặc dù ở trong cơ thể không có nhiều nhưng lại có tác dụng rất cao trong việc tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ chiều cao và điều hòa nội tiết. Để hiểu rõ hơn về Kẽm là gì cũng như công dụng và cách dùng hãy cùng Jpanwell đón đọc ngay bài viết dưới đây nhé!
Kẽm là gì?
Kẽm (Zn) là một trong những nguyên tố vi lượng quan trọng không thể thiếu đối với sức khỏe con người. Nó được hấp thụ chủ yếu qua đường tiêu hóa và ruột non là nơi chính để nó được hấp thu vào cơ thể.
Kẽm – nguyên tố vi lượng quan trọng trong cơ thể
Trong những năm gần đây, vai trò của kẽm trong sự phát triển và tăng trưởng đã thu hút sự chú ý đặc biệt từ cộng đồng y khoa. Có nhiều nghiên cứu mới cho thấy tầm quan trọng của kẽm đối với hầu hết các chức năng cơ thể và thiếu kẽm có thể gây ra nguy cơ sức khỏe đáng kể cho cả cộng đồng.
Đặc điểm của Kẽm
Zn cực kỳ phổ biến và có những đặc điểm rất riêng về mặt hóa học cũng như vật lý. Cụ thể:
Cấu trúc phân tử
Trong hóa học, Zn có số hiệu nguyên tử là 30, nguyên tử Zn gồm có 30 electron. Cấu hình phân tử electron của nguyên tử Zn là: 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2. Viết gọn lại là: [Ar]3d104s2.
Đặc tính hóa học và vật lý
Nói về đặc tính hóa học và vật ký của Zn cũng cực kỳ đặc biệt mà không phải ai cũng biết. Cụ thể:
Tính hóa học
Như đã nói ở trên, cấu trúc electron của Zn là [Ar]3d104s2 và số oxi hóa thường được ghi nhận là +2. Được biết đến là một kim loại lưỡng tính, Kẽm thường có mức độ hoạt động trung bình nhưng đồng thời cũng là một chất có khả năng oxi hóa mạnh. Zn hiển thị đầy đủ các tính chất của một kim loại thông qua các phản ứng như sau:
- Với oxi, Zn tạo oxit: Zn + O2 → ZnO.
- Khi tác dụng với dung dịch axit, Zn tạo ra muối:
Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2 Zn + H2SO4 → 2H2O + SO2 + ZnSO4.
- Phản ứng với các phi kim khác, Zn tạo ra muối: Zn + Cl2 → ZnCl2
- Khi tác dụng với kiềm, Zn tạo ra muối và hidroxit:
Zn + NaOH → Na2ZnO2 + H2
Trong hóa học, Zn là kim loại lưỡng tính
Ngoài ra, Zn cũng có thể phản ứng với nước nhưng phản ứng này thường không xảy ra do bề mặt của kẽm thường được bảo vệ bởi màng Hydrozincit, Zn5(OH)6(CO3)2.
Tính vật lý
Zn tồn tại dưới dạng chất rắn, có màu bạc xám và phản chiếu ánh kim lấp lánh. Về cấu trúc tinh thể, kim loại kẽm có hình dạng lập phương và khá cứng và giòn, có thể uốn cong ở nhiệt độ từ 100 – 150°C. Tuy nhiên, khi vượt qua nhiệt độ 210°C, Zn trở nên dễ vỡ và có thể bị nghiền nát bằng áp lực.
Khối lượng riêng của kẽm là 7,13 g/cm3 và nhiệt độ nóng chảy là 419,53°C. Nhiệt độ sôi của nó là 907°C, đây là một giá trị thấp trong nhóm các kim loại chuyển tiếp, chỉ cao hơn so với thủy ngân và cadimi. Mật độ của Zn là 7,14 g/cm3 ở 0°C và áp suất 101.325 kPa.
Tìm hiểu thêm:
- Coenzyme Q10 là gì? Tác dụng của Q10 với sức khỏe con người
- L-Citrulline Là Gì? Tác Dụng Của L-Citrulline Với Sức Khỏe Con Người
Chức năng và vai trò của Kẽm
Zn được biết đến là thành phần có chức năng và vai trò rất lớn đối với sức khỏe theo từng đối tượng. Cụ thể:
Người trưởng thành
- Hỗ trợ sự phát triển và hoạt động của não bộ, từ đó cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung.
- Đối với nam giới, nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng và số lượng tinh trùng, đồng thời nâng cao sinh lý và khả năng thụ thai.
- Đối với nữ giới, kẽm đóng vai trò trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và giảm các triệu chứng tiền mãn kinh.
- Thúc đẩy sự tái tạo và mạnh mẽ hóa móng tay, tóc và da, mang lại cho bạn mái tóc bóng mượt và làn da khỏe mạnh.
- Cần thiết cho sức khỏe của xương, ngoài canxi, việc bổ sung Zn giúp tăng cường độ chắc khỏe của xương.
- Do kẽm có tính chất chống oxy hóa, nên nó cũng có thể ngăn chặn quá trình lão hóa.
- Việc bổ sung kẽm cho cơ thể có thể giúp vết thương lành nhanh hơn và tăng cường hệ miễn dịch.
Kẽm đóng vai trò hỗ trợ phát triển, duy trì chất lượng sức khỏe
Phụ nữ mang thai, cho con ti
Thiếu Zn có thể làm tăng triệu chứng ốm nghén và có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng hơn cho phụ nữ mang thai. Việc thiếu kẽm cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, gây ra các vấn đề về trọng lượng cơ thể và phát triển. Đối với phụ nữ đang cho con bú, việc thiếu kẽm có thể dẫn đến sự giảm cân và không cung cấp đủ dinh dưỡng cho sữa mẹ, gây ra sự chán ăn ở cả mẹ và bé.
Trẻ nhỏ
Trong trường hợp của trẻ em, Zn đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích vị giác và khứu giác của trẻ, tạo ra sự hứng thú trong việc ăn uống. Điều này giúp trẻ tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng một cách hiệu quả, từ đó đảm bảo sự phát triển toàn diện về chiều cao, cân nặng và trí tuệ.
Thiếu kẽm có thể làm cho hệ thống miễn dịch của trẻ yếu đi và dễ bị nhiễm trùng, gây ra tình trạng sức khỏe không tốt và dễ mắc các bệnh. Ngoài ra, Zn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tinh thần và sự thoải mái cho trẻ. Đồng thời, Zn cũng được biết đến là phương pháp hữu ích trong việc điều trị tiêu chảy ở trẻ em.
Kẽm trong y học
Trong y học, kẽm được sử dụng rất nhiều bởi mang đến những hiệu quả trong việc hỗ trợ, điều trị nhiều bệnh lý.
Tăng cường hệ miễn dịch
Một trong những vai trò quan trọng của kẽm trong cơ thể. Thiếu hụt Zn có thể dẫn đến sự suy yếu của hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung kẽm có thể giảm nguy cơ nhiễm trùng và kích thích phản ứng miễn dịch ở người cao tuổi. Sử dụng 80 – 92mg Zn mỗi ngày có thể giảm đến 33% thời gian mắc các bệnh cảm lạnh thông thường.
Phát triển và cải thiện chức năng não bộ
Kẽm được xem là một nguyên tố không thể thiếu và cần thiết cho sự phát triển của não bộ ở cả trẻ em và người lớn. Trong trung tâm của não, kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chức năng não bộ và hỗ trợ quá trình phục hồi sau khi mắc bệnh hoặc chấn thương.
Chức năng não bộ phát triển và cải thiện nhờ Kẽm
Đặc biệt, sự kết hợp giữa vitamin B6 và kẽm cũng có thể thúc đẩy hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh trong não, giúp cải thiện chức năng toàn diện của hệ thần kinh trung ương.
Phát triển toàn diện
Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển toàn diện của cơ thể. Nó giúp cơ bắp phát triển, giữ cho mắt luôn sáng khỏe, kích thích quá trình tiêu hóa và điều hòa vị giác. Ngoài ra, kẽm cũng hỗ trợ làn da giảm viêm và hạn chế hoạt động của tuyến bã nhờn, giúp làn da trở nên mịn màng và sáng khỏe.
Phát triển xương
Kẽm và canxi đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo hệ xương và răng, giúp chúng luôn mạnh mẽ và chắc khỏe. Để đảm bảo sự phát triển toàn diện, hãy chú ý bổ sung đủ lượng canxi và kẽm thông qua thực phẩm chức năng hoặc trong chế độ ăn hàng ngày.
Phát triển thai nhi
Tham gia vào hơn 80 loại enzyme khác nhau, đó là yếu tố cần thiết cho quá trình tổng hợp các phân tử quan trọng như ADN, ARN và protein trong cơ thể. Sự hiện diện của kẽm giúp kích thích sự phát triển về chiều cao, cân nặng và trí tuệ của thai nhi trong tử cung của mẹ.
Điều hòa nội tiết
Đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa hoạt động của các tuyến nội tiết trong cơ thể, giúp sản xuất ra các hormone cần thiết cho các quá trình sống. Các tuyến như tuyến yên, tuyến thượng thận và tuyến sinh dục được kích thích hoạt động bởi sự hiện diện của kẽm.
Ở nữ giới, kẽm thường hỗ trợ việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, trong khi ở nam giới, nó có vai trò trong việc điều hòa và phát triển các đặc tính sinh dục.
Vấn đề nội tiết được cải thiện nhờ Kẽm điều hòa
Hấp thu, chuyển hóa vi lượng
Kẽm không chỉ tham gia vào quá trình hấp thu và chuyển hóa của chính nó mà còn có vai trò quan trọng trong việc này cho các chất vi lượng khác như magiê, canxi, đồng, nhôm, mangan và nhiều enzym khác trong cơ thể. Theo nghiên cứu khoa học, kẽm cũng có thể giảm độc hại của các kim loại nặng như arsenic (As), cadmium (Cd), đồng thời làm chậm quá trình oxy hóa tế bào.
Các bệnh lý liên quan đến Kẽm
Khi thiếu kẽm, có một loạt bệnh lý có thể xuất hiện:
- Rụng tóc: Có thể gây ra tự miễn rụng tóc và các bệnh lý khác.
- Bệnh mãn tính: Có thể liên quan đến nhiều tình trạng sức khỏe như tiểu đường, xơ vữa động mạch, Alzheimer và rối loạn thần kinh.
- Vết thương khó lành: Thiếu hụt có thể làm cho vết thương mất thời gian hồi phục.
- Suy giảm thị lực: Quan trọng cho sức khỏe mắt và có thể ảnh hưởng đến thị lực.
- Rối loạn thính giác: Có thể gây ra vấn đề về thính giác như ù tai.
- Ảnh hưởng đến xương khớp: Cần thiết cho sự phát triển và hình thành xương.
- Loét miệng: Có thể gây ra loét miệng và viêm ở miệng.
Ứng dụng của Kẽm trong cuộc sống
Kẽm Zn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau, trong đó phải kể đến dược mỹ phẩm, thực phẩm và y tế. Một số sản phẩm thực phẩm chức năng có chứa Kẽm bạn có thể tham khảo như:
BestKing Jpanwell
Best King là một sản phẩm giúp tăng cường sức khỏe sinh lý và khả năng sinh sản nam giới. Với 8,88mg men chứa Kẽm, sản phẩm này hỗ trợ miễn dịch, chống oxy hóa và có tác dụng giảm viêm. Thành phần Hầu trong Bestking cũng chứa lượng lớn kẽm giúp sản sinh testosterone hiệu quả. Điều này giúp đảm bảo số lượng tinh trùng, phòng tránh một số vấn đề về vô sinh cho nam giới hiệu quả.
Đa dạng sản phẩm chứa Kẽm được nghiên cứu có tác dụng tốt cho sức khỏe
Dr.Liver Jpanwell
Đây là một sản phẩm giúp hỗ trợ, bảo vệ chức năng gan, thanh lọc độc tố và giúp ổn định men gan. Với hàm lượng 10mg có trong Dr.Liver, sản phẩm giúp cải thiện hiệu quả về chức năng gan, làm giảm đi các dấu hiệu viêm và giảm nguy cơ khiến ung thư gan phát triển nhanh chóng.
Happy Mom Jpanwell
Viên uống Happy Mom bổ sung khoáng chất và vitamin cho cơ thể, giúp hỗ trợ tăng cường sức khỏe, tăng cường sức đề kháng cho mẹ bầu trước, trong và sau khi sinh. Với hàm lượng 160mg men chứa Zn, sản phẩm này giúp phân chia tế bào hiệu quả trong thời kỳ mang thai, giúp làm giảm nguy cơ trẻ bị sinh non, suy dinh dưỡng nhẹ cân, thấp còi.
Kết luận
Kẽm là một vi chất cực kỳ có nhiều lợi ích trong đời sống hàng ngày, đặc biệt đối với sức khỏe con người. Việc bổ sung kẽm hàng ngày giúp cơ thể khỏe mạnh hơn, ổn định hơn và phòng tránh được không ít bệnh lý. Hy vọng với những chia sẻ này bạn sẽ hiểu hơn về Kẽm và sẽ có những lựa chọn cho sản phẩm chứa kẽm tốt cho sức khỏe của mình.
Câu hỏi thường gặp
Thừa, thiếu Zn có biểu hiện gì?
Triệu chứng thiếu kẽm bao gồm: giảm cảm giác ngon miệng, suy dinh dưỡng, vết thương lâu lành, rụng tóc và tiêu chảy. Trẻ nhỏ có thể phát triển chậm và có vấn đề về cơ quan sinh dục, trong khi người lớn có thể gặp vấn đề về thị lực, sinh lý yếu và tình trạng mê man không tỉnh.
Triệu chứng thừa kẽm có thể bao gồm cảm giác như có kim loại trong miệng, tiêu chảy, buồn nôn và đắng miệng.
Bổ sung kẽm như thế nào cho đủ?
Zn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và nhu cầu hàng ngày về kẽm của mỗi người thay đổi theo từng giai đoạn phát triển:
- Trẻ từ 7 tháng đến 3 tuổi: Cần 5mg Zn nguyên tố mỗi ngày.
- Trẻ từ 4-13 tuổi: Cần 10mg Zn nguyên tố mỗi ngày.
- Người lớn: Cần 15mg Zn nguyên tố mỗi ngày.
- Phụ nữ mang thai: Nhu cầu dao động từ 15 – 25mg nguyên tố này mỗi ngày.
Bổ sung kẽm bằng cách nào?
Việc bổ sung Zn hàng ngày khá đơn giản, bạn có thể thông qua các loại thực phẩm giàu Zn như cá, thịt đỏ (thịt bò, thịt cừu…) hay các loại rau củ (nấm, đậu nành, hạt óc chó, đậu phộng…).
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể lựa chọn một số loại thực phẩm chức năng có chứa Kẽm nếu đang điều trị bệnh. Tuy nhiên, mỗi sản phẩm trong hỗ trợ điều trị hàm lượng của kẽm sẽ khác nhau, do đó bạn hãy liên hệ bác sĩ để được tư vấn giúp việc sử dụng Zn có hàm lượng phù hợp nhất.
Bình luận bài viết